Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sack time” Tìm theo Từ (4.802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.802 Kết quả)

  • thời gian đóng, thời gian đóng (mạch),
  • Danh từ: thời gian trung bình theo mặt trời, giờ (mặt trời) trung bình, giờ trung bình, giờ trung bình, local mean time, giờ trung bình địa phương
  • đời sống trung bình,
  • thời gian linh tinh, thời gian phụ, thời gian tạp,
  • thời gian đối tượng, thời gian chạy, thời gian thực hiện,
  • thời gian tắt máy,
  • Danh từ: giờ mở cửa, Điện: thơi gian hở mạch, Kỹ thuật chung: thời gian ngắt, Kinh tế:...
  • giờ tàu khởi hành,
  • thời gian gửi,
  • thời gian phục vụ,
  • thời gian phục vụ kỹ thuật,
  • ngắn hạn, tạm thời, tuần làm việc ngắn hạn, short time business credit, tín dụng ngắn hạn tiền mặt
  • Danh từ: sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần, trong phút chốc, thời gian ngắn, a short time worker, công nhân làm việc dưới tám giờ một ngày, công nhân làm...
  • thời gian khử ứng lực, thời gian chùng, thời gian chùng (cốt thép), thời gian mới, thời gian hồi phục,
  • thời gian lặp, pulse repetition time (prt), thời gian lặp xung
  • thời gian tái cấp,
  • thời gian tăng trưởng,
  • thời gian nằm chờ,
  • giờ mặt trời, thời gian theo mặt trời,
  • / sʌm'taim /, phó từ, một thời gian, i've been waiting some time, tôi đã đợi được một lúc, một lúc nào đó (ở vào một thời điểm cụ thể nào đó (như) ng không nói rõ) (như) sometime, i must see him about it...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top