Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sad sorry nice” Tìm theo Từ (2.688) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.688 Kết quả)

  • khung gầm xe tải,
  • người lái xe tải,
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • tải trọng xe tải,
  • toa dắt,
  • khoang tàu chở dầu,
  • Danh từ: Ôtô tự trút tải; ôtô ben; xe ben, ô tô tự trút tải, ô tô ben, xe ben, ô tô tự trút,
  • bánh mì nướng hỏng,
  • mặt buồn,
  • đụn cát,
  • màu tối [có màu tối],
  • màu tối,
  • / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Thành Ngữ:, nice and, rất, lắm
  • cần trục lắp ráp trên xe tải,
  • khối đắp bằng đá xe tải đổ,
  • Thành Ngữ:, to worry along, vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn
  • / daɪs /, Danh từ: số nhiều của die, trò chơi súc sắc, Ngoại động từ ( + .way): Đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) con chó nhỏ không có giá trị,
  • quyển kền sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top