Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sand crack” Tìm theo Từ (7.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.301 Kết quả)

  • / ´sænd¸kræk /, danh từ, bệnh nẻ móng (ngựa), chỗ rạn (gạch),
  • đường sắt thanh răng,
  • nhân viên làm đường,
  • giá đỡ, tủ ngăn,
  • / kræk /, Tính từ: (thông tục) cừ, xuất sắc, Ngoại động từ: quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc,...
  • mêgôm kế quay tay,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) các môn điền kinh (chạy, nhảy... được tiến hành trên đường đua hoặc trên sân)
  • cấu thanh răng, cơ cấu truyền động thanh răng, thanh răng, rack and pinion drive, điều khiển bằng bánh khía thanh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng...
  • thanh răng có bánh răng nhỏ, thanh răng giữ tốc kế, thanh răng và bánh răng, rack and pinion jack, con đội cơ khí (có thanh răng và bánh răng)
  • độ mở rộng vết nứt,
  • cơ cấu (truyền động) thanh răng,
  • vết nứt, vết rạn,
  • sự rạn nứt, sự rò,
  • sự phân nhánh chỗ nứt,
  • sự khống chế vết nứt,
  • sự bịt kín vết nứt,
  • ứng suất tạo ra nút, ứng suất tạp ra nứt,
  • bề rộng vết nứt,
  • vết nứt rão, vết nứt từ biến,
  • vết nứt ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top