Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scrimps” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • kiểu chữ viết tay,
  • phát hành cổ phiếu thưởng cho cổ đông, phát hành cổ phiếu biếu không, sự phân phối cổ phiếu, sự phát hành cổ phiếu,
  • giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán), giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán),
  • vải thô không dệt, vải thưa không dệt,
  • cổ tức bằng chứng chỉ, cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền), giấy chứng cổ tức đổi thành tiền, phiếu cổ tức,
  • tiếp xúc kẹp, tiếp xúc không mối hàn,
  • thuốc hút có thớ xoắn,
  • biên nhận tiền trả góp, chứng nhận tạm trả góp,
  • ngôn ngữ postscript,
  • thanh giằng ngang bằng gỗ,
  • thanh giằng ngang bằng gỗ,
  • sự cắt thành từng dải,
  • dải lá chớp (của sổ venexi),
  • độ gấp nếp,
  • sự đòng gấp nếp vào,
  • người giữ chứng khoán tạm thời,
  • dầm gỗ có xà gồ đỡ ngói lợp,
  • thiết bị móc có con lăn,
  • Thành Ngữ:, to put a crimp in ( into ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top