Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seldom seen” Tìm theo Từ (309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (309 Kết quả)

  • / ´si:d¸plɔt /, danh từ, Đất gieo hạt giống, nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn,
  • phần tử mầm,
  • vỏ hạt,
  • nhân kết tinh, mầm kết tinh,
  • nhựa cánh kiến đỏ kết hạt,
  • kho hạt giống,
  • phun bi làm sạch, phun bi tăng bền,
  • Danh từ: trứng tằm,
  • / ˈsev(ə)n,fi:liɳ// /, Tính từ: thất tình, Từ đồng nghĩa: adjective, lovesick
  • Ngoại động từ: thất tình,
  • Danh từ: (quân sự) súng xten, súng máy nhẹ, tiểu liên xten (như) sten,
  • đầu mũi búa tròn,
  • hạt thìa là ai cập,
  • hạt cola,
  • vốn sơ khởi,
  • Danh từ: hạt bông,
  • thuốc phiện (hạt),
  • hạt mất vỏ,
  • Danh từ: (đùa cợt) sự há hốc miệng ra mà nhìn, cái làm cho người ta há hốc miệng ra mà nhìn; dịp để há hốc miệng ra mà nhìn,...
  • hạt nảy mầm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top