Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Self-reproof” Tìm theo Từ (1.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.488 Kết quả)

  • Danh từ: sự miệt mài, sự mê mải, sự phóng túng, sự tự buông thả,
  • / ¸self¸æbni´geiʃən /, Danh từ: sự hy sinh quên mình; sự xả thân,
  • / ¸selfə´bju:s /, Danh từ: sự thủ dâm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dùng không đúng khả năng của mình,
  • Danh từ: sự mất tự tin; sư ngờ vực mình,
  • / ¸self´edjukeitid /, Tính từ: tự học, Kinh tế: tự học, a self-educated man, người tự học
  • Danh từ: sự tự kích thích, sự tự kích hoạt, sự tự kích thích, sự tự thích ứng,
  • Tính từ: sáng sủa; không cần phải giải thích gì thêm,
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • Danh từ: sự tự biểu hiện, tự biển diễn,
  • Tính từ: tự tiếp (chất đốt, nguyên liệu...) (lò, máy...), ăn dao tự động, tự cấp liệu, tự tiếp liệu, ăn dao tự động, tự...
  • Danh từ: (thực vật học) sự tự thụ phấn,
  • tự huy động vốn, tự lo vốn, tự trù liệu kinh phí,
  • / ¸self´gʌvənmənt /, Danh từ: chế độ tự trị, chế độ tự quản; chính phủ tự trị, Từ đồng nghĩa: noun, autonomy , independence , independency , liberty...
  • Danh từ: sự tự làm thoả mãn mong muốn,
  • Danh từ: sự tự khen ngợi mình,
  • Danh từ: sự tự hoá cứng, sự tự tôi, sự tự tôi trong không khí, tôi trong không khí, tự tôi, tự hóa cứng, tự tôi, tôitrong không...
  • Danh từ: sự tự căm thù mình,
  • sự tự phục hồi,
  • sự tự đốt nóng, sự tự gia nhiệt, sự phát nóng, sự tự phát nhiệt, tự cấp nhiệt, sự phát nhiệt, sự tự nóng lên, sự tự nung,
  • tự phách, tự phát sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top