Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Self-reproof” Tìm theo Từ (1.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.488 Kết quả)

  • Tính từ: có lòng tự trọng, có thái độ tự trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, prideful
  • Danh từ: sự tự bộ lộ mình,
  • sự tự chiếu,
  • Danh từ: người tự bào chữa,
  • hệ tự học,
  • / ¸self´limitid /, Y học: hạn chế do bản thân,
  • Tính từ: tự chất tải, tự nạp tải,
  • sự tự nới lỏng,
  • tự duy trì,
  • tự quản,
  • sự tự điều chế, tự biến điệu, sự tự điều biến,
  • Danh từ: sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh,
  • quá trình tự động, thao tác tự động,
  • Danh từ: sự bảo thủ ý kiến của mình, sự cố chấp, sự cứng đầu cứng cổ,
  • như self-opinionated,
  • Danh từ: sự tự ô xy hoá,
  • Danh từ: (tin học) sự tự chẩn đoán, sự tự tìm lỗi, tự chuẩn đoán,
  • (sự) tự tiêu,
  • Tính từ: tự đổ tải, tự dỡ tải, tự động dỡ tải,
  • Tính từ: tự lập, tự cung cấp, tự kiếm sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top