Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sends” Tìm theo Từ (170) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (170 Kết quả)

  • trạng thái gửi,
  • nắp hộp sắp phồng,
  • gửi đi (một bức thư..), gởi đi (một bức thư...)
  • chuyển giao (một bức thư tới tay người nhận), gửi chuyển, gởi chuyển,
  • đầu ruột, vụn ruột,
  • cả cảng bốc và cảng dỡ, cả hai đầu, cả hai đầu cảng bốc (cảng dỡ),
  • thu-phát,
  • gọi điện văn, gửi điện văn,
  • / ´send¸ʌp /, Danh từ: việc bắt chước nhằm chế nhạo ai/cái gì, Tính từ: (thông tục) châm biếm, đả kích,
  • đầu xương sườn,
  • gửi, gửi đi, gửi tin,
  • đầu cuộn dây,
  • gửi tiền trả,
  • / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng, to have at one's finger-ends, biết rõ như lòng bàn...
  • chế độ ksc,
  • gửi tiền, vốn khởi động (để triển khai một hoạt động nào đó),
  • phát (khói, hơi), phun,
  • thời gian gửi,
  • gởi đến,
  • / ´send¸ɔf /, danh từ, cuộc tiễn đưa, lễ tiễn đưa, lễ hoan tống, bài bình phẩm ca tụng (một quyển sách...), sự bắt đầu, sự khởi đầu (cho ai, công việc gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top