Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Settled upon” Tìm theo Từ (378) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (378 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, upon my soul !, ủa! (dùng làm một lời thán sửng sốt hoặc ngạc nhiên)
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
  • Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến
  • Thành Ngữ:, to spit upon, (như) to spit at
  • khí đóng bình, khí đóng chai, khí hóa lỏng,
  • cá bơn có đốm,
  • bia chai, bia vô chai,
  • Tính từ: có cuống dẹt,
  • đường rải đá dăm,
  • men răng có vết,
  • cấu trúc lốm đốm,
  • bề mặt có vết nhơ,
  • thanh toán, trả dứt một món nợ,
  • lún sau cốkết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top