Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Short change” Tìm theo Từ (5.457) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.457 Kết quả)

  • Ngoại động từ: lừa bịp, lừa đảo (ai) (nhất là bằng cách trả tiền thiếu tiền đổi), Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) hớp rượu mạnh,
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • kênh ngắn, short channel transistor, tranzito kênh ngắn
  • / ´ʃɔ:t¸reindʒ /, Tính từ: ngắn hạn, tầm ngắn (về tên lửa..), Xây dựng: bãi cỏ (tầm) hẹp, Điện lạnh: tác dụng...
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • hộp số phụ,
  • sự phân loại trao đổi,
  • tranzito kênh ngắn,
  • đặc tuyến ngắn mạch,
  • tiêu chập trên bờ,
  • hạt tầm ngắn,
  • rađa tầm ngắn, rađa tầm ngắm,
  • dự báo ngắn hạn,
  • lực tầm gần,
  • lực tác dụng ngắn, lực tác dụng tầm ngắn,
  • trật tự gần,
  • fađin gần,
  • tác dụng gần, tác dụng tầm ngắn,
  • rađa sóng ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top