Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ski jacket” Tìm theo Từ (2.957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.957 Kết quả)

  • mũi phóng tràn lõm,
  • thùng lật,
  • / ski: /, Danh từ, số nhiều .ski, skis: xki, ván trượt tuyết, Nội động từ .ski'd: trượt tuyết; đi xki,
  • bunke rót tải cho thùng skip, thùng chất liệu,
  • Danh từ: pháo thăng thiên, Nội động từ: tăng vọt, lên vùn vụt (giá cả..),
  • rổ thị trường,
  • Danh từ: sườn dốc để trượt tuyết,
  • bunke định lượng tháo tải cho thùng skip,
  • Danh từ: máy bay xki (máy bay có gắn ván trượt thay vì bánh xe, có thể hạ xuống tuyết),
  • trạm trượt tuyết,
  • / 'dʤækit /, Danh từ: Áo vét tông (đàn ông), áo vét (đàn bà), (kỹ thuật) cái bao, áo giảm nhiệt (bọc máy...), bìa bọc sách; (từ mỹ,nghĩa mỹ) bìa tài liệu chính thức, da,...
  • Danh từ: xe trượt (dùng để đua trên tuyết và giống (như) một chiếc xe đạp có ván trượt thay vì bánh xe),
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) môn trượt tuyết có ngựa kéo,
  • Danh từ: sự trượt tuyết; sự đi xki,
  • Danh từ: sự nhảy xki; cú nhảy xki (do một người thực hiện sau khi trượt xuống một đoạn dốc dài), Đường dốc để thực hiện...
  • Danh từ: thang kéo xki (để kéo hoặc mang những người trượt tuyết tới một đường dốc),
  • / ´wɔ:tə¸ski: /, Danh từ, số nhiều .water-skis: ( (thường) số nhiều) ván lướt nước,
  • đập tràn kiểu trượt,
  • mũi hắt nước, mũi hắt nước kiểu cầu tuột,
  • Danh từ: Điệu nhạc ska (gốc từ ja-maica),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top