Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slip away ” Tìm theo Từ (1.821) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.821 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to slip away, chuồn, lẩn, trốn
  • đường nghiêng (trục),
  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • ụ đóng tàu có mái che,
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • / ə'wei /, Phó từ: xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa), biến đi, mất đi, hết đi, không ngừng liên tục, không chậm trễ, ngay lập tức, Đi nghỉ, Cấu trúc...
  • triền, đà tàu, đà hạ thuỷ,
  • đường chạy tàu thủy, đường đi của tàu thủy, sự chạy tàu thủy,
  • sự trượt của chong chóng (máy bay),
  • sự trượt của neo,
  • sự trượt bit,
  • sự trượt tinh thể học,
  • phiếu ghi giao dịch,
  • biên lai tiền gửi, phiếu gửi tiền, phiếu nộp tiền,
  • giá khuôn vòm,
  • phiếu nhận tiền mặt,
  • tờ bướm chúc mừng của công ty,
  • bến phà, cầu phà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top