Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smooth-spoken ” Tìm theo Từ (693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (693 Kết quả)

  • giũa bén,
  • bề mặt nhẵn quang,
  • mép làm nhẵn,
  • máy bào nhẵn, máy bào tinh,
  • mài nhẵn,
  • giũa ngọt lịm,
  • phần cứng trơn nhẵn,
  • ngói mài nhẵn,
  • xe lu bánh nhẵn,
  • nhẵn bóng,
  • sự chạy êm, sự hành trình êm, sự vận hành êm,
  • Thành Ngữ:, smooth something away, dàn xếp
  • trụ nhẵn lý tưởng,
  • giũa mịn,
  • mặt đất đồng thể đều đặn,
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • / su:ð /, Ngoại động từ: làm yên tĩnh, làm êm dịu, làm dịu, làm nguội, dỗ dành (tình cảm...), làm cho bớt nghiêm trọng, làm bớt đau đớn, làm đỡ đau, làm giảm nhẹ (cơn...
  • Ngoại động từ: làm cho thành trơn, phẳng,
  • / ´snu:ti /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, kiêu kỳ, làm bộ làm tịch, học đòi, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , cavalier * , conceited , condescending...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top