Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Squeal ” Tìm theo Từ (349) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (349 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
  • / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội,...
  • / skwɔ: /, Danh từ: người đàn bà người anh điêng bắc mỹ; vợ người anh điêng bắc mỹ (da đỏ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) đàn bà,
  • / skwɔt /, Tính từ: ngồi xổm, ngồi chồm hỗm, lùn mập, lùn bè bè, béo lùn (người, vật), Danh từ: sự ngồi xổm, sự ngồi chồm hỗm; tư thế ngồi...
  • Danh từ: món thịt nguội rán kèm rau thái nhỏ,
  • đường xoắn ốc lôgarit,
  • Danh từ: (động vật học) tôm ruộc (như) squill,
  • đường cơ dép,
  • góc bằng nhau,
  • hiệu lực tương đương,
  • Tính từ: hai đầu bằng nhau,
  • quyền biểu quyết bình đẳng,
  • như firing-party,
  • Thành Ngữ:, hot squat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ghế điện
  • Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài,
  • Danh từ: pa-tê bồ câu; cừu,
  • phân cắt đều,
  • các biến cố ngang nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top