Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Standin awe of” Tìm theo Từ (20.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.909 Kết quả)

  • / ɔ: /, Danh từ: sự kính nể, kính phục, Ngoại động từ: làm kính nể, làm kính phục, Từ đồng nghĩa: noun, verb,
  • Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • Danh từ: (động vật học) khỉ aiai (ở ma-đa-gát-ca),
  • đến tuổi thành niên,
  • tuổi của tàu,
  • sự khai nhầm tuổi,
  • Đường tên vòm,
  • đoàn kết thì sống,
  • sự rải cát,
  • tuổi đặt tải,
  • tuổi bê tông,
  • tuổi thành niên,
  • Thành Ngữ:, yard of ale, bình đựng bia (dài khoảng một iat)
  • Thành Ngữ:, age of enlightenment, thời đại ánh sáng
  • lỗ tra cán rìu,
  • Thành Ngữ:, age of consent, tuổi cập kê
  • tuổi nơtron,
  • xí nghiệp có uy tín,
  • / eis /, Danh từ: (đánh bài) quân át, quân xì; điểm 1 (trên quân bài hay con súc sắc), phi công xuất sắc (hạ được trên mười máy bay địch); vận động viên xuất sắc; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top