Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stay away from” Tìm theo Từ (2.095) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.095 Kết quả)

  • viết tắt, ( sta) nhà ga (nhất là trên bản đồ) ( station), victoria sta, ga victoria
  • bulông neo,
  • tarô cắt ren nồi hơi,
  • sự đỗ xe lâu dài,
  • bãi đỗ xe tạm thời,
  • ngụ trường nhụ cự lâu,
  • cần ngang dẫn hướng (máy khoan cần),
  • đình chỉ xét xử, sự hoãn lại vụ kiện,
  • Thành Ngữ:, to stay in, không ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to stay on, lưu lại thêm một thời gian nữa
  • Thành Ngữ:, to stay out, ở ngoài, không về nhà
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • / prɒm /, Danh từ: (thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade, (thông tục) buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực...
  • / ə'rai /, Phó từ & tính từ: xiên, méo, lệch, hỏng, thất bại; không tốt, không như ý muốn, không như ý mong đợi, Kỹ thuật chung: cong, nghiêng,...
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • được đấu sao-sao không, mạch đấu sao-sao không,
  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • / frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy khuyết thùa (áo nhà binh), (ngành đường sắt)...
  • Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top