Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strip teaser” Tìm theo Từ (2.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.032 Kết quả)

  • Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • Danh từ: Điệu múa thoát y,
  • giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán), giấy chứng tạm thời, giấy chứng tạm thời (cho người giữ tài khoán),
  • máy gia công nhiệt, máy xử lý nhiệt,
  • thiết bị tản nhiệt kiểu lá,
  • / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết,
  • / strip /, Danh từ: sự cởi quần áo; hành động cởi quần áo (nhất là trong trình diễn múa thoát y), mảnh (vải..), dải (đất..), (thông tục) quần áo có màu sắc riêng của các...
  • bộ đọc dải từ, thiết bị đọc vạch từ,
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • băng biểu đồ,
  • dải đấu nối, dải kết nối, thanh nối,
  • dải liên tục,
  • dải mài,
  • dải vượt nhịp,
  • dải bờ,
  • lá cỡ rời,
  • lề gia cố,
  • tấm đệm thẳng có lỗ, tấm đệm thừng có rãnh,
  • / ['strip'laitiη] /, Danh từ: Đèn ống hùynh quang dài (thay vì bóng đèn tròn), phương pháp thắp sáng bằng đèn ống hùynh quang dài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top