Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stuff oneself” Tìm theo Từ (423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (423 Kết quả)

  • / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, (từ lóng) ngón, nghề, môn, cách làm ăn,
  • bre & name / wʌn'self /, Đại từ phản thân: bản thân mình, tự mình, chính mình, dùng để nhấn mạnh one, Cấu trúc từ: all by oneself, to come to oneself,...
  • cư xử,
  • Thành Ngữ:, to keep oneself to oneself, không thích giao thi?p; không thích giao du; s?ng tách r?i
  • / ´daistʌf /, danh từ, thuốc nhuộm,
  • Danh từ: vật độn,
  • vật liệu hoàn thiện, vữa tinh (vữa trát ngoài),
  • thực phẩn,
  • rau vườn,
  • rau, rau xanh,
  • bể bột lên lưới,
  • Danh từ: quặng sạch; quặng thương phẩm,
  • mỡ bôi trơn,
  • / ´sɔb¸stʌf /, danh từ, (thông tục) câu chuyện sướt mướt, bài nhạc uỷ mị; bài văn tình cảm sướt mướt,
  • / skʌf /, Danh từ: (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), Ngoại động từ: cào (đất...)...
  • / ´snʌf /, Danh từ: hoa đèn, Nội động từ: cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tiêu tan, Ngoại động từ: ( + out) thổi tắt...
  • Danh từ: (thông tục) tiền giấy,
  • bán thành phẩm,
  • danh từ, (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý chí mạnh mẽ, người có tài khéo léo, người quyến rũ, gợi tình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top