Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surrogatenotes alternate means one after the other or each succeeding the other in turn” Tìm theo Từ (11.084) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.084 Kết quả)

  • Thành Ngữ: lần lượt, one after the other, như one
  • Thành Ngữ:, on the other hand, mặt khác
  • Thành Ngữ:, the other day, như day
  • hết người này đến người khác, liên tiếp,
  • / ˈʌðər /, Tính từ: khác, kia, Danh từ & đại từ: người khác, vật khác, cái khác, Phó từ: khác, cách khác,
  • / ˈɔltərˌneɪt , ˈæltərˌneɪt, ˈɔltərnɪt,ˈæltərnɪt /, Tính từ: xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, (toán học) so le, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • Thành Ngữ:, the day after, ngày hôm sau
  • bằng nhiều cách,
  • Thành Ngữ:, none other than, không ai khác chính là
  • Thành Ngữ:, the other day , morming,.., mới đây, gần đây
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other foot, tình thế đã đảo ngược
  • Thành Ngữ:, the boot is on the other leg, sự thật lại là ngược lại, tình thế đã đảo ngược
  • so le,
  • / 'ɑ:ftə /, Phó từ: sau, đằng sau, Giới từ: sau, sau khi, Ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau, theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong...
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • / ´ɔ:ltəkeit /, Nội động từ: cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu, to altercate with someone about a trifle, cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu
  • Thành Ngữ:, the alternative society, những kẻ sống lập dị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top