Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swelled head ” Tìm theo Từ (3.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.950 Kết quả)

  • đầu đọc quang,
  • đầu an toàn,
  • đầu máy quét,
  • đầu quét,
  • Danh từ: cái mũ vít,
  • đầu đinh ốc, đầu đinh vít, đầu bulông, đầu vít, mũ vít,
  • Danh từ: trang trí hình mây ở đầu thuyền,
  • đầu cảm biến, đầu dò, đầu đo,
  • đầu phát lại, đầu quay lại,
  • đầu từ tạo lại,
  • ụ tròn, mũ tròn (đinh),
  • bàn trượt, đầu di động, đầu trượt, bàn dao chữ thập, bàn dao ngang, ụ trượt,
  • đầu xẻ rãnh, đầu (bulông, vít) xẻ rãnh, đầu ló,
  • hệ thống vòi hoa sen,
  • đụn cát hoặc đảo nhỏ có trồng cây,
  • đầu rơvonve, đầu rơvonve, bàn dao rơvonve, turret head drilling machine, máy khoan (có đầu) rơvonve, turret head indexing position, vị trí tọa độ ở đầu rơvonve
  • cột nước có thể dùng,
  • đầu đầm rung, vibrator head,
  • đầu xupáp, đầu xuppap, đầu xú páp, đầu van, đầu xupap, đầu van, đĩa van,
  • sông băng thung lũng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top