Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swindle ” Tìm theo Từ (1.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.310 Kết quả)

  • đầu trục chính, đầu trục chính,
  • kim phun nhiên liệu,
  • (dth) đĩathoi,
  • / ´spindl¸legd /, như spindle-shanked,
  • Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thông tục) người cà khẳng cà kheo, người chân gầy như ống sậy,
  • trục cầu xe (cầu trước),
  • trục lưỡi ghi,
  • Danh từ: nhạc xuynh,
  • thểnissl,
  • cần trụ trượt, cần van trượt, trục van, cần, thân xú bắp, cần xú bắp, cần van, cần xupap, thân xú bắp, thân xupap,
  • trục bánh mài, trụ mài,
  • trục (chính) phụ,
  • trục chính máy khoan, Địa chất: trục chính máy khoan,
  • trục máy doa, trục máy khoan,
  • cần phao, kim phao,
  • trục chính rỗng, ống dài,
  • Danh từ: thanh ách (để buộc ngựa, bò... vào xe)
  • như swinglebar,
  • trục chính kiểu ống lồng,
  • trục cửa gió, trục van tiết lưu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top