Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a hike” Tìm theo Từ (6.508) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.508 Kết quả)

  • Idioms: to take away a knife from a child, giật lấy con dao trong tay đứa bé
  • Idioms: to take a boat , a car in tow, kéo, dòng tàu, xe
  • Thành Ngữ:, like a knife through butter, dễ như bỡn, dễ như trở bàn tay, dễ như lấy đồ trong túi ra
  • Thành Ngữ:, sleep like a log/top, (thông tục) ngủ say như chết
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • Thành Ngữ:, to drink like a fish, drink
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
  • Idioms: to take a story at a due discount, nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
  • xin giao đứt chứng khoán,
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
  • Thành Ngữ:, like a dose of salts, rất nhanh, nhanh đến nỗi không ngờ
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • Thành Ngữ:, to sleep like a log, ngủ say như chết
  • Thành Ngữ:, to work like a navvy, làm việc vất vả cực nhọc; làm như trâu ngựa
  • mương nhánh,
  • ống xả, ống thoát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top