Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take another look” Tìm theo Từ (3.779) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.779 Kết quả)

  • nước cái,
  • bản đồ cơ bản,
  • kim loại nền (của hợp kim), kim loại mẹ,
  • dầu thô nguyên khai,
  • chất đầu, chất gốc,
  • hột cơm cái,
  • danh từ, trí tuệ bẩm sinh, Từ đồng nghĩa: noun, commonsense , faculties , innate common sense , intellectual gifts , nous , senses , wits
  • kiểm tra trước lệnh,
  • nhìn xa (về kỹ thuật),
  • trường xem trước,
  • góc nhìn xuống,
  • hình thức của tài liệu,
  • tháp quan sát, tháp quan trắc,
  • Thành Ngữ:, to look back, quay l?i nhìn, ngoái c? l?i nhìn
  • Thành Ngữ:, to look for, tìm ki?m
  • Thành Ngữ:, to look in, nhìn vào
  • Thành Ngữ:, to look out, d? ý, chú ý c?n th?n, coi ch?ng
  • Thành Ngữ:, to look up, nhìn lên, ngu?c lên
  • Idioms: to take a passage from a book, trích một đoạn văn trong một quyển sách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top