Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take it out on” Tìm theo Từ (7.239) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.239 Kết quả)

  • viết một hóa đơn,
  • Thành Ngữ:, to make capital out of, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng
  • Thành Ngữ:, to lay it on with a trowel, (nghĩa bóng) nịnh nọt một cách lố bịch, nịnh ra mặt
  • Idioms: to take sth on the chin, (lóng)chịu khổ, chịu đau, chịu sự trừng phạt; chấp nhận không phàn nàn
  • kiểm bề mặt bằng bột màu,
  • cần siết nụ,
  • Thành Ngữ:, to put on dog, (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng
  • Idioms: to take sb on the rebound, phản ứng với ai
  • Thành Ngữ:, take a/one's stand ( on something ), tuyên b? quan di?m, ý ki?n c?a mình.. (v? cái gì)
  • Thành Ngữ:, take a rain-check ( on something ), (thông tục) hẹn lần sau, dịp khác
  • Thành Ngữ:, to take a grip on oneself, giữ bình tĩnh, tự kiềm chế, làm chủ được mình
  • ,
  • Thành Ngữ:, to put on side, lên mặt, làm bộ làm tịch
  • Danh từ: sự vờ kinh ngạc,
  • tháo dỡ,
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • sự lấy thuế, sự trích thuế, trích thuế,
  • xin giao đứt chứng khoán,
  • dỡ, dỡ rời, phân tách, tháo, tháo dỡ, tháo ra, tháo rời, vặn ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, inscribe , jot down , make a note of , minute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top