Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Talk turkey” Tìm theo Từ (1.492) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.492 Kết quả)

  • danh từ, lời động viên, lời cổ vũ,
  • nói chuyện riêng,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng, lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì), Kinh tế: quảng cáo theo kiểu hát thuật sơn Đông,...
  • sự yên lặng,
  • nói việc làm ăn,
  • / 'beibitɔ:k /, Danh từ: tiếng nói bi bô của trẻ con,
  • / 'bæktɔ:k /, danh từ, (thông tục) lời cãi lại,
  • nhiễu xuyên âm, hiện tượng giao âm,
  • / 'teibl'tɔ:k /, Danh từ: sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn,
  • Danh từ: cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo, Từ đồng nghĩa: noun, blather , blatherskite , gabble , gibberish , jabber , jabberwocky , jargon , nonsense , prate...
  • Danh từ: buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen,
  • / 'fæstɔ:k /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát,
  • lời nói suông,
  • Danh từ: chuyện làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp, tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề,
  • / ¸aut´tɔ:k /, Ngoại động từ: nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai),
  • / ´swi:t¸tɔ:k /, Ngoại động từ: tâng bốc; nịnh bợ,
  • dầu đỏ thổ nhĩ kì,
  • đầu tư "mở khoá", đầu tư "mở khóa",
  • người trang trí nhà cửa,
  • khoan hợp đồng (theo kiểu chìa khóa trao tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top