Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The arch enemy” Tìm theo Từ (6.536) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.536 Kết quả)

  • / 'enәmi /, Danh từ: kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, (thông tục) thì giờ, Tính từ: của địch, thù địch, Cấu...
  • tài sản của kẻ thù,
  • bệnh dịch địaphương,
  • buôn bán với nước thu địch (mậu dịch đối địch), buôn bán với nước thù địch (mậu dịch đối địch),
  • hàng hóa của kẻ thù,
  • danh từ, chính quyền nước thù địch (nước đang có chiến tranh với nước mình), kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
  • vòm có thanh kéo,
  • thanh giằng vòm,
  • kẻ thù không đội trời chung, kẻ tử thù,
  • tàu buôn của nước địch,
  • / ´enimə /, Danh từ: (y học) sự thụt, dụng cụ thụt,
  • hồ quang, nhịp cuốn, vòm,
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • / ɑ:tʃ /, Danh từ: khung tò vò, cửa tò vò, hình cung, vòm; nhịp cuốn (cầu...), Ngoại động từ: xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung,...
  • thụt gây mê,
  • nguyên thủy sufhx. chỉ đầu tiên, sơ khai, bắt đầu .vd : archinephron (thận nguyên thủy),
  • giãn nở cung vòm miệng,
  • chân vòm,
  • Idioms: to be betrayed to the enemy, bị phản đem nạp cho địch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top