Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The arch enemy” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.519) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to carry the war into the enemy's camp, tấn công (chứ không chỉ giữ thế thủ)
  • Idioms: to be betrayed to the enemy, bị phản đem nạp cho địch
  • Idioms: to be superior in numbers to the enemy, Đông hơn địch quân
  • Idioms: to be in ( secret ) communication with the enemy, tư thông với quân địch
  • Idioms: to be at grips with the enemy, vật lộn với địch thủ
  • Idioms: to be one 's own enemy, tự hại mình
  • , to make a stand ( against / for somebody / something ), sẵn sàng chống cự, chiến đấu, tranh luận..), to make a stand against the enemy, chống cự lại kẻ thù
  • Phó từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, he is waiting collectedly for his enemy, anh ta đang bình tĩnh chờ kẻ thù của mình
  • Thành Ngữ:, one's own worst enemy, người có những khuyết điểm, lỗi lầm tệ hại hơn cả những gì xấu đã xảy ra cho anh ta; nguyên nhân những nỗi bất hạnh của bản thân mình,...
  • / ´a:m¸bænd /, Danh từ: băng tay, Từ đồng nghĩa: noun, tonight , all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town, đêm nay, tất cả...
  • / ´mə:tʃəntmən /, Danh từ: thuyền buôn, tàu buôn, Kinh tế: buôn bán, tàu hàng, tàu buôn, thương thuyền, enemy merchantman, tàu buôn của nước địch,...
  • Phó từ: có điều kiện, tùy theo điều kiện, the enemy troops accept to surrender conditionally, quân địch chấp nhận đầu hàng có điều kiện,...
  • Thành Ngữ:, the best is the enemy of the good, (tục ngữ) cầu toàn thường khi lại hỏng việc
  • / bi´li:gə /, Ngoại động từ: vây, bao vây, Từ đồng nghĩa: verb, the frontier post on the hillside was beleaguered by two enemy battalions, đồn biên phòng trên...
  • Phó từ: mạnh mẽ, quyết liệt, trầm trọng, the garrison resists the enemy drastically, đơn vị đồn trú chống trả quyết liệt với quân...
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • / baud /, tính từ, có hình thức cong như cái cung, Từ đồng nghĩa: adjective, arced , arched , arciform , curved , curvilinear , rounded , bent , bulging , hunched
  • / ´poulstə /, danh từ, (thông tục) người đi thăm dò ý kiến, Từ đồng nghĩa: noun, canvasser , market researcher , public opinion gatherer , sampler , survey taker
  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • / ə´seilənt /, Danh từ: người tấn công, người xông vào đánh, Từ đồng nghĩa: noun, aggressor , antagonist , assaulter , bushwhacker , enemy , foe , goon * , hit...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top