Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thieverynotes a graft is one thing attached to another by insertion or implantation so it becomes part of it a splice is the joining of two things end-to-end to make a new whole” Tìm theo Từ (19.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.302 Kết quả)

  • / əˈnʌðər /, Tính từ: khác, that's another matter, Đó là một vấn đề khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, Đại từ:...
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • khoảng kéo duỗi, phạm vi kéo duỗi,
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, to graft away, làm việc cật lực, lao động vất vả
  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • văn bản đính kèm,
  • gian gara,
  • Thông dụng:,
  • Thành Ngữ:, a one, hay nhỉ
  • / gra:ft /, Danh từ: cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, Ngoại động từ: ghép, Danh...
  • Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • bổ trụ, cột ăn sâu vào tường, cột ba nhánh, cột lẫn, cột nửa,
  • sự xử lý gắn kèm, sự xử lý nối kết,
  • chạm dính,
  • móng trên đài cọc,
  • Thành Ngữ:, to be the done thing, là việc cần phải làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top