Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thieverynotes a graft is one thing attached to another by insertion or implantation so it becomes part of it a splice is the joining of two things end-to-end to make a new whole” Tìm theo Từ (19.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.302 Kết quả)

  • thông báo kết nối, thông điệp gắn kèm,
  • kèm theo đôi,
  • được gắn cục bộ, được gắn theo vùng,
  • văn bản đính kèm,
  • bộ xử lý gắn kèm, bộ xử lý gắn thêm, bộ xử lý nối kết,
  • nhiệt kế đính kèm,
  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • Tính từ, phó từ: một thành viên của nhóm này tương ứng với một thành viên của nhóm kia, một đối một, có tỷ lệ 1:1, teaching...
  • bre & name / θiŋ /, Danh từ, số nhiều things: cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, ( số nhiều) đồ dùng, dụng cụ..., ( số nhiều) đồ đạc, quần áo... của...
  • Thành Ngữ:, have ( got ) another think coming, buộc phải suy nghĩ lại
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • cho vay,
  • / ə'tækə(r) /, Danh từ: kẻ tấn công, người tấn công, Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , mugger , raider , traducer , assailer
  • Idioms: to be attacked by a disease, bị bệnh
  • Idioms: to have a quiet think, suy nghĩ, nghĩ ngợi
  • Thành Ngữ:, to know a thing or two, có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, to make a thing of something, (thông tục) làm om sòm về cái gì
  • thiết bị được gắn,
  • bảng kèm theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top