Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thieverynotes a graft is one thing attached to another by insertion or implantation so it becomes part of it a splice is the joining of two things end-to-end to make a new whole” Tìm theo Từ (19.302) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.302 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to pull a raw one, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm
  • mảnh ghép động vật,
  • mảnh ghép da,
  • miếng ghép véo da,
  • mảnh ghép cùng loại,
  • mảnh ghép khác loại,
  • mảnh ghép màng xương,
  • mảnh ghép,
  • mảnh ghép đồng gen, ghép đồng gen,
  • tùy viên thương mại,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Toán & tin: lớn, đáng kể, infinitely graet, vô cùng lớn
  • Thành Ngữ:, to cry out before one is hurt, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
  • cột chống, cột giả,
  • Idioms: to go on speaking till one is fit to stop, tiếp tục nói cho đến lúc thích nghỉ
  • danh từ ngoại tùy viên,
  • trạm nối liên kết,
  • kết nối một-một, giao tiếp một- một,
  • Thành Ngữ:, a nasty one, điều khó chịu; điều làm bực mình; vố ác, vố điếng người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top