Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thorn in side” Tìm theo Từ (6.180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.180 Kết quả)

  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • ăng ten loa búp bên ở mức thấp,
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • / tɔ:n /, Kinh tế: ngày mai, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broken , burst , cleaved , cracked , damaged , divided...
  • / hɔ:n /, Danh từ: sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...), râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim), (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng), chất sừng, Đồ dùng bằng...
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • vượt quá quy mô,
  • cầu dao kiểu lõi trượt,
  • bê-tông đúc tại chỗ,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • các cột cạnh nhau,
  • Danh từ: móc có lẫy chặn,
  • nửa con thịt,
  • bên có,
  • trường phái chú trọng nhu cầu,
  • hạ lưu,
  • đầu mút,
  • phía nạp, phía vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top