Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw of the dice” Tìm theo Từ (25.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.315 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to throw the helve after the hatchet, đã mất thì cho mất hết; ngã lòng, chán nản
  • chân nền đường đắp,
  • như through,
  • như through,
  • / trou /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nghĩ; tin tưởng, Hình Thái Từ:,
  • Thành Ngữ:, to throw oneself into the arms of somebody, tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai
  • Thành Ngữ:, to throw away the substance for the shadow, thả mồi bắt bóng
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
  • ngắt, dừng máy, ngắt máy,
  • Thành Ngữ:, to throw ( fling ) away the scabbard, quyết tâm đấu tranh đến cùng (để giải quyết một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, to throw the book at sb, khuyến cáo ai phải tuân theo nội quy kỷ luật
  • Thành Ngữ:, to throw the handkerchief to someone, ra hiệu mời ai đuổi theo (trong một số trò chơi)
  • Thành Ngữ:, to fling ( throw ) down the gauntlet, thách đấu
  • ra khớp, cho máy dừng, cho máy nghỉ,
  • trục hai khuỷu,
  • trục một khuỷu,
  • bao gói dùng một lần,
  • sản phẩm dùng một lần, sản phẩm phế bỏ,
  • tay gạt khởi động, cần mở máy,
  • cái chuyển mạch lật, công tắc đổi chiều, cầu dao điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top