Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Throw of the dice” Tìm theo Từ (25.315) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.315 Kết quả)

  • bre/ θrəʊ /, name/ θroʊ /, hình thái từ: Danh từ: sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, khoảng ném xa, (thể dục,thể thao) sự vật ngã, sự quăng...
  • độ văng của bộ điều tốc, bộ văng của bộ điều tốc,
  • bán kính tay quay, bán kính tay quay,
  • cánh tay đòn, cánh tay đòn, cánh tay đòn,
  • hành trình của bơm, chiều cao làm việc của bơm, hành trình của bơm, bước của bơm,
  • sự quay cánh quạt,
  • khoảng hoạt động của máy đập nghiền, mức đập búa của máy nghiền,
  • khoảng chạy của pít tông, khoảng chạy của pit-tông,
  • tục ném chìa khóa,
  • Thành Ngữ:, to throw the hatchet, cường điệu, nói ngoa, nói phóng đại
  • Thành Ngữ:, throw up the sponge, (thông tục) chịu thua
  • / daɪs /, Danh từ: số nhiều của die, trò chơi súc sắc, Ngoại động từ ( + .way): Đánh súc sắc thua sạch, kẻ ô vuông, vạch ô vuông (trên vải), thái...
  • độ xê dịch ngang,
  • thanh giật,
  • độ cao địa tầng,
  • / ´θrou¸auts /, Kinh tế: đồ thải bỏ, đồ thải bỏ, hàng hỏng, hàng loại bỏ, hàng loại bỏ, hàng hỏng,
  • máy ngắt điện tự động, Kỹ thuật chung: nhả khớp, phát ra, ra khớp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, throw-out...
  • như stone's cast,
  • / ´θrou¸in /, danh từ, sự ném biên (bóng đá), cú ném biên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top