Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Time on one’s hands” Tìm theo Từ (7.200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.200 Kết quả)

  • Danh từ: (tôn giáo) sự để tay lên đầu một người để ban phúc,
  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • Thành Ngữ:, to have someone's blood on one's hands, chịu trách nhiệm về cái chết của ai
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
  • lưu lượng đương thời, lưu lượng hiện tại,
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • Thành Ngữ:, to give one's hand on sth, xi?t ch?t tay ai d? bi?u l? s? d?ng tình v? di?u gì
  • Thành Ngữ:, to have sb's blood on one's hands, ch?u trách nhi?m v? cái ch?t c?a ai
  • Thành Ngữ:, to wash one's hands, wash
  • Thành Ngữ:, to overplay one's hands, li?u l?nh quá tr?n
  • Thành Ngữ:, to wring one's hands, vò đầu bứt tay
  • Thành Ngữ:, to clasp one's hands, đan tay vào nhau
  • Thành Ngữ:, overplay one's hand, quá liều lĩnh, bạo tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top