Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To laugh on the other side corner of the mouth” Tìm theo Từ (38.402) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38.402 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to live on the fat of the land, ngồi mát ăn bát vàng
  • cách tháng (hai tháng một lần),
  • Thành Ngữ:, to tie on, cột, buộc (nhãn hiệu)
  • sự hiệu chính giờ thực dụng (triều), sự trễ của thủy triều,
  • thủy triều xuống,
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • thuê theo tháng,
  • đầu sóng triều,
  • tuổi của sóng,
  • độ cao thủy triều,
  • sự đổi hướng dòng triều,
  • Thành Ngữ:, never on this side of the grave, không đời nào, không bao giờ
  • công nhân trên công trường,
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top