Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To the pointnotes a compact is a formal agreement on rights and conduct” Tìm theo Từ (22.988) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.988 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a gentleman's agreement, thoả thuận danh dự
  • Thành Ngữ:, on a/the slant, nghiêng, xiên; không thẳng
  • hiệp định đúng thể thức,
  • dựng đường thẳng góc, dựng pháp tuyến,
  • pháp tuyến của một đường mặt, pháp tuyến của một mặt phẳng,
  • kẻ đường thẳng vuông góc, kẻ pháp tuyến,
  • pháp tuyến của một đường cong,
  • Thành Ngữ:, to fetch a compass, compass
  • phát khởi, (thành) lập một công ty,
  • đăng ký công ty,
  • thành lập một công ty,
  • Thành Ngữ:, the cake is done to a turn, bánh v?a chín t?i
  • theo thỏa thuận,
  • Idioms: to have a cinch on a thing, nắm chặt cái gì
  • Thành Ngữ:, on a lease, được cho thuê theo hợp đồng
  • Thành Ngữ:, on a shoestring, dùng rất ít tiền
  • ở mức trung bình, cân bằng, mức trung bình,
  • ở cùng mức ngang nhau,
  • Thành Ngữ:, a drink on the house, chầu rượu do chủ quán thết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top