Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Truste” Tìm theo Từ (1.110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.110 Kết quả)

  • người được ủy thác ngụ ý, người được ủy thác ngụ ý (ngầm hiểu),
  • hình thể không điển hình,
  • đầu tư của người được ủy thác,
  • dịch vụ tín thác,
  • chức năng được tin cậy,
  • người quản lý tài sản phá sản,
  • người đại lý thụ thác theo khế ước,
  • người được ủy thác đơn thuần,
  • / ´θrʌstə /, Danh từ: người tự đề cao (để giành một lợi thế..), Kỹ thuật chung: động cơ đẩy, Kinh tế: người...
  • / trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội động từ: lê bước, đi chậm chạp, đi khó khăn (vì mệt..), Hình...
  • / tresl /, Danh từ: bộ ngựa, bộ chân, mễ, niễng (để kê ván, kê phản..), trụ (cầu) (như) trestle-work, giá đỡ, giàn khung, giàn giáo, Cơ - Điện tử:...
  • số nhiều củacrusta,
  • / ´krʌstid /, Tính từ: có vỏ cứng, bị váng rượu bám, cổ xưa, cổ lỗ; cố chấp; thâm căn cố đế, Xây dựng: được phủ mặt, Kỹ...
  • / ´krʌsti /, Tính từ: có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, hay gắt gỏng, cộc cằn, cộc lốc, Cơ khí & công trình: có vỏ cứng, Từ...
  • quy chế chứng khoán tín thác, tư cách đầu tư tín thác,
  • chứng khoán của người tín thác,
  • người tín thác trái phiếu,
  • người đặc trách quản lý quỹ hưu bổng,
  • người thụ thác, quản trị viên tài phán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top