Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn away and avoid means stay clear of” Tìm theo Từ (29.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29.185 Kết quả)

  • dọn đi, Kỹ thuật chung: lấy đi,
  • phương thức, cách thức và phương thức,
  • / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội động từ: Đu đưa, lắc lư; lắc, thống trị, cai trị, Ngoại...
  • danh từ, tiết mục chính; phần hấp dẫn nhất (trong một cuộc biểu diễn, cuộc giải trí),
  • chỗ cấm đỗ xe,
  • bị cháy,
  • / ´kliə¸wei /, Kỹ thuật chung: lòng lạch,
  • Thành Ngữ:, to clear away, lấy đi, dọn đi, mang đi
  • Thành Ngữ:, to stay away, không đến, văng mặt
  • Thành Ngữ:, to turn away, du?i ra, th?i (ngu?i làm...)
  • Thành Ngữ:, turn and turn about, l?n lu?t
  • / ә'void /, Ngoại động từ: tránh, tránh xa, ngăn ngừa, Cấu trúc từ: to avoid sb like the plague, hình thái từ: Xây...
  • thanh giàng lắc,
  • khung lắc, khung có chuyển vị ngang,
  • sự ổn định lắc lư,
  • Tính từ: võng lưng quá (ngựa),
  • giằng tăng cứng, giằng chống gió,
  • thanh chéo trong giàn chống gió,
  • ứng suất do đu đưa, do đu dưa, ứng suất do lắc,
  • thanh giằng trong dàn chống gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top