Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Under lock and key” Tìm theo Từ (11.680) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.680 Kết quả)

  • rãnh và then,
  • Đoạn (đốt) hợp long của kết cấu nhịp,
  • chốt cài guốc hãm,
  • đầu âu,
  • chìa khóa,
  • kết cấu đáy âu thuyền, kết cấu đáy âu thuyền,
  • / 'ʌndə /, Giới từ: dưới, ở dưới, dưới bề mặt của (cái gì); được che phủ bởi, dưới, dưới chân, dưới, chưa đầy, chưa đến, trẻ hơn (một tuổi được nói rõ),...
  • hình thái những chỉ, vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì, tính chất phụ thuộc; kém quan trọng, tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn, under-developed,...
  • kết cấu đá âu thuyền,
  • blốc tường dưới mái đua,
  • khoá gọi và nói,
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • then bằng đầu vê tròn, then (có) nút tròn,
  • khoá cửa điện liên kết,
  • khóa cửa điện liên kết,
  • các khóa mã hóa khóa chính,
  • Danh từ: (kỹ thuật) puli, Cơ khí & công trình: hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc va puli, Kỹ thuật chung: hệ ròng rọc,...
  • hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc và palăng, ròng rọc va puli, palăng nâng,
  • Danh từ: rốc en rôn (hình thức sớm hơn và (thường) giản dị hơn của nhạc rốc) (như) rock 'n' roll, Giao thông & vận tải: dao động lăn ngang (của...
  • ròng rọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top