Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Valuenotes use amount with things that cannot be counted but number with things that can be countednumber is regularly used with count nouns” Tìm theo Từ (1.638) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.638 Kết quả)

  • số tiền được bảo hiểm,
  • số tiền cho vay,
  • lượng tối thiểu,
  • doanh số, số bán,
  • số tiền (đã) khai,
  • số tiền phải trả, số tiền nợ,
  • số lượng được điều chỉnh,
  • số tiền thương lượng thanh toán,
  • số tiền tăng thêm,
  • số tiền tối thiểu, số lượng tối thiểu,
  • số tổng cộng, tổng số, tông ngạch, total amount of loss, tổng số tổn thất, total amount subscribed, tổng số (cổ phần) nhận mua
  • số tiền đã rút,
  • số dự đoán,
  • số tiền bảo hiểm, số tiền bảo hiểm,
  • số hàng năm,
  • tổng số tiền ngân sách,
  • số tiền thư tín dụng, số tiền cho vay, số tiền ghi chịu,
  • số cao nhất,
  • số tiền bảo hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top