Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Valuenotes use amount with things that cannot be counted but number with things that can be countednumber is regularly used with count nouns” Tìm theo Từ (4.909) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.909 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Phủ định của .can:,
  • Thành Ngữ:, what about ?, có tin tức gì về... không?
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Danh từ: mũ bấc (làm bằng cây phơi khô đội để tránh nắng trước đây),
  • / 'kænən /, Danh từ bất quy tắc ( số nhiều không đổi): súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ( (cũng) cannon-bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một...
  • tài khoản người dùng,
  • đã thanh toán,
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • Thành Ngữ:, that won't work with me, (thông t?c) di?u dó không h?p v?i tôi
  • Thành Ngữ:, what is done cannot be undone, bút sa gà chết
  • Thành Ngữ:, at this ( that ) rate, nếu thế, nếu như vậy; trong trường hợp như vậy
  • tài khoản đối nhân,
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top