Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Variousnotes varied is the past tense of vary and also an adjective meaning characterized by variety” Tìm theo Từ (33.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.573 Kết quả)

  • chiều của một bất đẳng thức,
  • Thành Ngữ:, cheapest is the dearest, (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  • chiều cao thay đổi,
  • thoi bay,
  • phương trình biến lưu,
  • cẩn tắc vô ưu,
  • Thành Ngữ:, the proof of the pudding is in the eating, lửa thử vàng, gian nan thử sức
  • phương của vec-tơ,
  • Thành Ngữ:, the coast is clear, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở
  • Thành Ngữ:, where the action is, nơi tưng bừng sức sống, nơi tràn đầy sinh khí
  • / 'veri /, Tính từ: thực sự, riêng (dùng để nhấn mạnh một danh từ), chính, thực sự, đúng là như vậy, tột cùng, tận, chính, chỉ, Phó từ: (viết...
  • Tính từ: không có gì mới mẻ, không có gì độc đáo, Từ đồng nghĩa: adjective, average , common , commonplace...
  • Thành Ngữ:, the land of the leal, thiên đường
  • Thành Ngữ:, caution is the parent of safety, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu
  • Thành Ngữ:, procrastination is the thief of time, (tục ngữ) chần chừ làm lãng phí thời gian
  • chỉ số độ chặt,
  • Danh từ: người thấu tình đạt lý; người thông minh,
  • Danh từ: sự lệ thuộc về thời của động từ phụ vào thời của động từ chính,
  • sự nhạy cảm về hài hòa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top