Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Variousnotes varied is the past tense of vary and also an adjective meaning characterized by variety” Tìm theo Từ (33.573) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33.573 Kết quả)

  • chiều định hướng,
  • mạch căng,
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) một trong các thì của động từ (thí dụ: present, present perfect, present continuous: thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, hiện tại tiếp diễn), hiện hành,...
  • Danh từ: thể tiến hành; thì tiếp diễn,
  • bao đựng (xi măng),
  • Thành Ngữ:, the end of the line, mức độ quá sức chịu đựng
  • / pɑ:st /, Tính từ: quá khứ, dĩ vãng; đã đi qua trong thời gian, (ngữ pháp) quá khứ, vừa mới xong, vừa mới kết thúc, thuộc về thời trước kia, Danh từ:...
  • ngày quyết toán,
  • Thành Ngữ:, the beginning of the end, bắt đầu của sự kết thúc
  • Thành Ngữ:, the end of the world, điều tồi tệ nhất trên đời
  • Thành Ngữ:, it is on the knees of the gods, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
  • xơ cứng cột bên teo cơ,
  • Thành Ngữ:, bad is the best, không có triển vọng gì hay, không hy vọng gì có chuyện tốt đẹp xảy ra
  • Thành Ngữ:, the murder is out, tất cả điều bí mật bị lộ; vụ âm mưu đã bị khám phá
  • Thành Ngữ:, the game is up, việc làm đã thất bại
  • / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích, quấy rầy, chải (mặt vải) làm cho nó mượt, gỡ (len) thành từng tao riêng,...
  • Thành Ngữ:, the lie of the land, sự thể, đầu đuôi sự việc
  • / ´ouvəri /, Danh từ: (động vật học) buồng trứng, (thực vật học) bầu nhuỵ (hoa), Y học: buồng trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top