Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexationnotes a pain is something that hurts an ache is a prolonged dull paina pain is something that hurts as a consequence of injury” Tìm theo Từ (8.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.310 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • tập đoàn mỹ sản xuất đủ các thứ,
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • phòng bệnh hơn chữa bệnh,
  • / 'eiki /, Tính từ: bị đau nhức, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , afflictive , hurtful , nagging , smarting , sore
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
  • Thành Ngữ:, half a loaf is better than no bread, có còn hơn không
  • Thành Ngữ:, a sight of something, (thông tục) rất nhiều cái gì
  • thấy gì được nấy,
  • Thành ngữ: a good name is sooner lost than won, mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top