Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexationnotes a pain is something that hurts an ache is a prolonged dull paina pain is something that hurts as a consequence of injury” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì
  • / ´skilful /, Tính từ: ( + at something/doing something) khéo tay; tài giỏi, Kỹ thuật chung: lành nghề, a skilful painter, một hoạ sĩ tài giỏi, skilful at inventing...
  • / ˈrɛsəl /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • / rest /, Danh từ: sự giật mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, Ngoại động từ: ( + something from somebody) giật mạnh, ( + something from somebody/something)...
  • Thành Ngữ:, for somebody's/something's sake, vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, start in to do something/on something/on doing something, (thông tục) bắt đầu làm cái gì
  • / skild /, Tính từ: ( + in/at something/doing something) khéo léo, có kỹ sảo, khéo tay, ( + in/at something/doing something) lành nghề, có kinh nghiệm, được đào tạo, được huấn luyện,...
  • Thành Ngữ:, the time is ripe for something/somebody to do something, th?i gian dã chín mu?i
  • Thành Ngữ:, to wangle out of something/doing something, chuồn, tránh
  • / sted /, Danh từ (văn học):, in somebody's/something's stead, thay cho ai/cái gì; thay vì ai/cái gì, stand someone in good stead, có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai, in someone's...
  • / ´wʌrid /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry: Tính từ: ( + about somebody/something; that..) bồn chồn, lo nghĩ, cảm thấy lo lắng, tỏ...
  • Thành Ngữ:, to allow free rein/play to someone/something, thả lỏng, buông lỏng
  • / ru:t /, Danh từ: gốc,rễ (cây), Động từ: dũi đất, ủi đất, lục tung, sục sạo, root for somebody/something, root something out, Hình...
  • Thành Ngữ:, wriggle out of something/doing something, (thông tục) lẩn tránh
  • Thành Ngữ:, shrink from something/doing something, lưỡng lự làm cái gì
  • Thành Ngữ:, to tell somebody off for something/to do something, phân công (nhiệm vụ, bổn phận..)
  • Thành Ngữ:, in the process of something/doing something, đang thực hiện một nhiệm vụ nào đó
  • Thành Ngữ:, be resigned to something/doing something, sẵn sàng chịu đựng, sẵn sàng chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • be up against someone,something: gặp khó khăn, gặp trở ngại, bị cản trở. khi bạn be up against với một tình huống, một người hay một nhóm người, thì chúng (họ) sẽ cản trở bạn, gây khó khăn để bạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top