Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vexationnotes a pain is something that hurts an ache is a prolonged dull paina pain is something that hurts as a consequence of injury” Tìm theo Từ (8.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.310 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, at that, như vậy, như thế
  • như supposing,
  • trả tiền từng đợt,
  • chính,
  • prefix seea-.,
  • Idioms: to do everything that is humanly possible, làm tất cả những gì mà sức người có thể làm được
  • như provided that,
  • Thành Ngữ:, in that, bởi vì
  • Thành Ngữ:, so...that ..., đến mức mà..., đến nỗi mà...
  • Liên từ: xét thấy sự thật là; do, bởi vì (như) seeing, seeing as,
  • Thành Ngữ:, be a good thing ( that).., may mắn rằng..
  • sự gây mê co2,
  • sự gây mê khí,
  • Idioms: to have a hunch that, nghi rằng, có linh cảm rằng
  • những gì bạn thấy là những gì bạn có được, thấy gì được đấy,
  • cái bạn thấy là cái bạn có được, phương pháp wysiwyg: một kiểu (chế độ) xử lí đồ họa và văn bản, kết quả in ra sẽ giống như nhìn thấy trên màn hình,
  • thấy gì được đấy (wysiwyg),
  • như thực tại, như thực trạng,
  • Thành Ngữ:, as far as something is concerned, trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
  • Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top