Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viablenotes economic means pertaining to the production and use of income and economical is avoiding waste” Tìm theo Từ (18.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.041 Kết quả)

  • công cụ sản xuất,
  • số lượng sản xuất tối ưu,
  • Danh từ: tư liệu sản xuất, các phương tiện sản xuất, công cụ sản suất, tư liệu sản suất, tư liệu sản xuất, property of means of production, chế độ sở hữu tư liệu sản...
  • đơn vị sản suất kinh tế,
  • phương tiện bảo vệ, phương tiện phòng hộ,
  • giảm bớt sản xuất,
  • Thành Ngữ:, to spill the beans, spill
  • hợp lý hóa sản xuất,
  • kìm hãm sản xuất,
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • bre / ,i:kə'nɒmɪk hoặc ,ekə'nɒmɪk /, name / ,i:kə'nɑ:mɪk hoặc ,ekə'nɑ:mɪk /, Tính từ: (thuộc) kinh tế, mang lại lợi nhuận, sinh lợi, Hóa học & vật liệu:...
  • hợp lý hóa sản xuất,
  • sự sản xuất theo đơn đặt hàng,
  • chế độ sở hữu tư liệu sản xuất,
  • hiệu quả kinh tế sản xuất hàng loạt, hiệu quả kinh tế sản xuất lớn,
  • sự tạo màn che, sự tạo màng ngăn, lớp lót,
  • cứu cánh biện minh phương tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top