Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vicissitudenotes contrary describes something that contradicts a proposition” Tìm theo Từ (1.590) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.590 Kết quả)

  • / dɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất, Hình thái từ: Toán...
  • Danh từ: người tả, người mô tả, người miêu tả,
  • Ngoại động từ: (từ hiếm) viết lại, phúc đáp,
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • Toán & tin: dựng đường tròn bàng tiếp,
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • biển báo số hiệu tàu,
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top