Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wait for” Tìm theo Từ (4.402) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.402 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • /weit/, Hình thái từ: Danh từ: sự chờ đợi; thời gian chờ, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, Nội động từ:...
"
  • Thành Ngữ:, to want for, thiếu, cần; (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) muốn
  • sự điều khiển chờ,
  • chu trình chờ,
  • Thành Ngữ:, to lie in wait for, wait
  • đợi tin báo mào đầu,
  • đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay), đưa vào danh sách đợi (chuyến bay),
  • những ngày chờ đợi,
  • danh sách chờ,
  • điều kiện chờ,
  • Thành Ngữ:, to wait up ( for somebody ), thức chờ (ai)
  • Thành Ngữ:, to wait up for someone, (thông tục) thức đợi ai
  • điều kiện chờ,
  • thất nghiệp nằm chờ,
  • / geit /, Danh từ: dáng đi, Y học: dáng đi, Từ đồng nghĩa: noun, an awkward gait, dáng đi vụng về, algic gait, dáng đì giảm...
  • như ret,
  • / wɔst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời quá khứ của .be:,
  • lật,
  • / rit /, Danh từ: (pháp lý) lệnh; giấy đòi; trát (do một toà án hoặc một người cầm quyền phát ra), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .write:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top