Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Webnotes to knit means to make a fabric or garment by intertwining yarn or thread in a series of connected loops by using knitting needles or on a machine” Tìm theo Từ (18.961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.961 Kết quả)

  • trả tiền mặt,
  • lấy trung bình, tính trị số trung bình,
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • bỏ thầu, ra giá,
  • trục lợi,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
  • thực hiện một vụ chuyển khoản,
  • đầu cơ tích trữ,
  • viết một phiếu chi phiếu trả cho,
  • Thành Ngữ:, to take to, dùng d?n, nh? c?y d?n, c?n d?n
  • thanh toán cho nhà thầu phụ được chỉ định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top